STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
KHO SÁCH THAM KHẢO TỪ ĐIỂN
|
4
|
370500
|
2 |
SÁCH THAM KHẢO SINH
|
6
|
202000
|
3 |
THAM KHẢO HÓA 9
|
10
|
352900
|
4 |
KHO SÁCH THAM KHẢO SỬ
|
13
|
259100
|
5 |
SÁCH TK ĐỊA 9
|
16
|
513600
|
6 |
SÁCH BÁC HỒ
|
20
|
637575
|
7 |
Sách tham khảo lí
|
20
|
0
|
8 |
KHO SÁCH THAM KHẢO TOÁN CHUNG THI VÀO 10
|
22
|
643000
|
9 |
SÁCH THAM KHẢO VẬT LÍ
|
23
|
1096900
|
10 |
SÁCH GIÁO VIÊN 9
|
25
|
1081000
|
11 |
SÁCH THAM KHẢO KHÁC LỚP 7
|
27
|
249300
|
12 |
SÁCH THAM KHẢO NGỮ VĂN 8
|
27
|
940600
|
13 |
SÁCH GIÁO VIÊN 6
|
27
|
980000
|
14 |
SACH THAM KHẢO 6
|
32
|
371100
|
15 |
SÁCH THAM KHẢO TOÁN 6
|
32
|
725000
|
16 |
SÁCH GIÁO VIÊN 7
|
35
|
1383000
|
17 |
Dạy và học ngày nay
|
35
|
944000
|
18 |
SÁCH THAM KHẢO VĂN 6
|
41
|
1196000
|
19 |
SÁCH THAM KHẢO 8
|
41
|
751000
|
20 |
SÁCH THAM KHẢO TOÁN 7
|
44
|
1093100
|
21 |
SÁCH THAM KHẢO CHUNG
|
48
|
6982100
|
22 |
Văn học và tuổi trẻ
|
49
|
7810000
|
23 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
49
|
1036000
|
24 |
Toán tập 1
|
53
|
331300
|
25 |
SÁCH THAM KHẢO NGỮ VĂN 7
|
56
|
2246600
|
26 |
Vật lí tuổi trẻ
|
64
|
1005000
|
27 |
SÁCH GIÁO KHOA 8
|
70
|
925000
|
28 |
SÁCH THAM KHẢO TOÁN 8
|
70
|
1841300
|
29 |
SÁCH GIÁO VIÊN 8
|
71
|
2246000
|
30 |
SÁCH GIÁO KHOA 6
|
77
|
1084000
|
31 |
SÁCH THAM KHẢO TOÁN 9
|
78
|
2513400
|
32 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
79
|
2443000
|
33 |
SÁCH THAM KHẢO NGỮ VĂN 9
|
89
|
3243400
|
34 |
Sách giáo khoa
|
89
|
893000
|
35 |
Toán học tuổi trẻ
|
101
|
1446500
|
36 |
SÁCH GIÁO KHOA 7
|
104
|
1588000
|
37 |
SÁCH THAM KHẢO ANH
|
105
|
3635500
|
38 |
Toán tuổi thơ
|
135
|
1492000
|
39 |
Tạp chí giáo dục
|
137
|
4178000
|
40 |
KHO SÁCH THIẾU NHI
|
137
|
3093500
|
41 |
Thế giới trong ta
|
165
|
2968000
|
42 |
SÁCH ĐẠO ĐỨC, TRUYỆN
|
185
|
6596500
|
43 |
SÁCH PHÁP LUẬT
|
214
|
9098700
|
44 |
Sách nghiệp vụ
|
407
|
970128
|
45 |
SACH GIÁO KHOA 9
|
455
|
7853800
|
|
TỔNG
|
3587
|
91310403
|