STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG | 36 |
2 | BT Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 32 |
3 | Toán 8- tập I | PHAN ĐỨC CHÍNH | 32 |
4 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 28 |
5 | Bài tập tiếng anh 6 | Nguyễn hạnh Dung | 27 |
6 | CN 9(Lắp đặt mạng điện trong nhà) | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 26 |
7 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 25 |
8 | Bài tập toán 6- tập I | PHAN ĐỨC CHÍNH | 25 |
9 | BT Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 24 |
10 | Sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 22 |
11 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 21 |
12 | BT TA 9 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 20 |
13 | Am nhạc và mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 20 |
14 | Tiếng anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 20 |
15 | Tiếng anh 8 | Nguyễn văn Lợi | 20 |
16 | Sinh học 7 | NGUYỄN QUANG VINH | 19 |
17 | Bài tập Toán 7 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 19 |
18 | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | HOÀNG LONG | 19 |
19 | Bài tập Hóa học 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 18 |
20 | Hóa học 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 18 |
21 | Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 18 |
22 | Công nghệ 7 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 17 |
23 | Địa lí 6 | NGUYỄN DƯỢC | 17 |
24 | TA 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 17 |
25 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 17 |
26 | Vật lí 6 | VŨ QUANG | 16 |
27 | Toán 9 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 16 |
28 | Địa lí 7 | NGUYỄN DƯỢC | 16 |
29 | Bài tập tiếng anh 7 | Nguyễn hạnh Dung | 16 |
30 | Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 16 |
31 | GDCD 6 | HÀ NHẬT THĂNG | 16 |
32 | Lý 9 | ĐOÀN DUY HINH | 15 |
33 | Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
34 | Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
35 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
36 | tiếng anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 14 |
37 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 14 |
38 | Bài tập toán 7 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 14 |
39 | Tạp chí Thiết bị giáo dục Số 232 T1- 2021 | PHẠM VĂN SƠN | 14 |
40 | Sinh học 6 | VŨ QUANG | 14 |
41 | Toán 9/2 | TÔN THÂN | 13 |
42 | giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | NGÔ TRẦN ÁI | 13 |
43 | Địa 9 | NGUYỄN ĐƯỢC | 13 |
44 | GDCD 7 | HÀ NHẬT THĂNG | 13 |
45 | GDCD 9 | HÀ NHẬT THẮNG | 13 |
46 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 12 |
47 | Bài tập Toán 7 tập 2 | VŨ QUANG | 12 |
48 | Toán 6- tập I | PHAN ĐỨC CHÍNH | 12 |
49 | Toán 7 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 11 |
50 | Bài tập toán 6- tập II | PHAN ĐỨC CHÍNH | 11 |
51 | Tạp chí Thiết bị giáo dục Số 258 T2- 2022 | PHẠM VĂN SƠN | 11 |
52 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 11 |
53 | Bài tập toán 8 tập I | TÔN THÂN | 11 |
54 | Bài tập Toán 9 tập 1 | TÔN THÂN | 11 |
55 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | HOÀNG LONG | 11 |
56 | Bài tập tiếng anh 8 | Nguyễn hạnh Dung | 10 |
57 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
58 | BT Toán 9/1 | TÔN THÂN | 10 |
59 | BT bổ trợ- nâng cao TA 6 | NGUYỄN THỊ CHI | 10 |
60 | BT bổ trợ và nâng cao TA 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 10 |
61 | BT Toán 9/2 | TÔN THÂN | 9 |
62 | Vở hướng dẫn tự học Ngữ Văn 6/1 | PHẠM MINH DIỆU | 9 |
63 | Toán 7- tập I | PHAN ĐỨC CHÍNH | 9 |
64 | Bài tập toán 9 tập 2 | TÔN THÂN | 8 |
65 | Công nghệ 9 - CD | NGUYỄN TẤT THẮNG | 8 |
66 | Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN VĂN LỢI | 7 |
67 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 7 |
68 | Tạp chí Thiết bị giáo dục Số 284 T3- 2023 | PHẠM VĂN SƠN | 7 |
69 | giáo dục trật tự an toàn giao thông | PHẠM VĂN AN | 7 |
70 | BT Lý 9 | ĐOÀN DUY HINH | 7 |
71 | giáo dục trật tự an toàn giao thông | ĐẶNG THÚY ANH | 7 |
72 | SGV- Vật lí 6 | VŨ VĂN QUANG | 7 |
73 | Bài tập Vật lí 9 | ĐOÀN DUY HINH | 6 |
74 | Công nghệ 6 | HÀ NHẬT THĂNG | 6 |
75 | Công nghệ 8 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 6 |
76 | Địa 8 | Nguyễn Dược | 6 |
77 | Tạp chí Thiết bị giáo dục Số 184 T1- 2019 | PHẠM VĂN SƠN | 6 |
78 | Chương trình THCS môn Công Nghệ | SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG | 6 |
79 | Bài tậpToán 8 tập II | TÔN THÂN | 6 |
80 | SGV- Sinh học 6 | NGUYỄN QUANG VINH | 6 |
81 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 6 |
82 | Vật lí 8 | VŨ QUANG | 6 |
83 | Bài tập Vật lí 6 | VŨ QUANG | 5 |
84 | Chương trình THCS môn Ngữ Văn | SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG | 5 |
85 | Chương trình THCS môn Âm nhạc, Mỹ thuật, Thể dục | SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG | 5 |
86 | Toán 8 tập II | PHAN ĐỨC CHÍNH | 5 |
87 | Bài tập Vật lí 8 | NGUYỄN ĐỨC THÂM | 5 |
88 | Vở hướng dẫn tự học KHTN 6/2 | NGÔ VĂN HƯNG | 5 |
89 | 279 Bài toán hình học phẳng Olympic các nước | NGUYỄN BÁ ĐANG | 5 |
90 | Những định lí chọn lọc trong hình học phẳng và các bài toán áp dụng | NGUYỄN BÁ ĐANG | 5 |
91 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 5 |
92 | Bài tập Tiếng Anh 6 | MAI LAN HƯƠNG | 5 |
93 | GDCD 8 | Hà Nhật Thăng | 5 |
94 | SNV- TL Bồi dưỡng GV sử dụng SGK công nghệ 8 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 4 |
95 | SGV - Mĩ thuật 7 | ĐÀM LUYỆN | 4 |
96 | SNV- TL Bồi dưỡng GV sử dụng SGK Tin học 8 | ĐẶNG MINH NGHĨA | 4 |
97 | SGV- Ngữ Văn 8/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 4 |
98 | Công nghệ 9 - CTST | BÙI VĂN HỒNG | 4 |
99 | Học tốt Tiếng Anh 9 | LƯƠNG THỊ KIM NGÂN | 4 |
100 | Học tốt Tiếng Anh 6 | LƯƠNG THỊ KIM NGÂN | 4 |
|