STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Minh Thảo | SGK8-00062 | SGK8- Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THỊ THỦY | 06/09/2023 | 251 |
2 | Bùi Minh Thảo | SGK6-00076 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THỊ THỦY | 06/09/2023 | 251 |
3 | Bùi Minh Thảo | SGK7-00104 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THỊ THỦY | 06/09/2023 | 251 |
4 | Bùi Thúy Ngân | SBH-00008 | Trường học của Bác | PHAN THUYẾT | 22/12/2023 | 144 |
5 | Bùi Thúy Ngân | SBH-00009 | Trường học của Bác | PHAN THUYẾT | 22/12/2023 | 144 |
6 | Bùi Thúy Ngân | SBH-00010 | Kể chuyện Bác Hồ | NHIỀU TÁC GIẢ | 22/12/2023 | 144 |
7 | Bùi Thúy Ngân | SBH-00011 | Kể chuyện Bác Hồ | NHIỀU TÁC GIẢ | 22/12/2023 | 144 |
8 | Bùi Thúy Ngân | SBH-00012 | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | PHAN THUYẾT | 22/12/2023 | 144 |
9 | Bùi Thúy Ngân | SBH-00013 | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | PHAN THUYẾT | 22/12/2023 | 144 |
10 | Bùi Thúy Ngân | SBH-00014 | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | NGUYỄN VĂN KHOAN | 22/12/2023 | 144 |
11 | Bùi Thúy Ngân | SBH-00015 | Học và làm theo lời Bác | NGUYỄN VĂN KHOAN | 22/12/2023 | 144 |
12 | Bùi Thúy Ngân | SBH-00016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giái dục và đào tạo | PHẠM NGỌC ANH | 22/12/2023 | 144 |
13 | Bùi Thúy Ngân | SBH-00017 | Điều Bác Hồ yêu nhất, ghét nhất | NGUYỄN VĂN KHOAN | 22/12/2023 | 144 |
14 | Bùi Thúy Ngân | SBH-00018 | Bác Hồ với giáo dục | NGUYỄN NHƯ Ý | 22/12/2023 | 144 |
15 | Bùi Thúy Ngân | SBH-00019 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HD | 22/12/2023 | 144 |
16 | Bùi Thúy Ngân | SBH-00020 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HD | 22/12/2023 | 144 |
17 | Bùi Thúy Ngân | SBH-00001 | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 22/12/2023 | 144 |
18 | Bùi Thúy Ngân | SBH-00002 | Tư tưởng HCM về bồi dưỡng cách mạng cho đời sau | TRẦN QUI NHƠN | 22/12/2023 | 144 |
19 | Bùi Thúy Ngân | SBH-00003 | Tư tưởng HCM về bồi dưỡng cách mạng cho đời sau | TRẦN QUI NHƠN | 22/12/2023 | 144 |
20 | Bùi Thúy Ngân | SBH-00004 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐINH NGỌC BẢO | 22/12/2023 | 144 |
21 | Bùi Thúy Ngân | SBH-00005 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐINH NGỌC BẢO | 22/12/2023 | 144 |
22 | Bùi Thúy Ngân | SBH-00006 | Bác Hồ với thiếu nhi thanh thiếu niên qua các câu chuyện | ĐOÀN HUYỀN TRANG | 22/12/2023 | 144 |
23 | Bùi Thúy Ngân | SBH-00007 | Bác Hồ với thiếu nhi thanh thiếu niên qua các câu chuyện | ĐOÀN HUYỀN TRANG | 22/12/2023 | 144 |
24 | Đỗ Văn Nguyên | SGK8-00051 | SGK- Mỹ thuật 8 | ĐINH GIA LÊ | 23/10/2023 | 204 |
25 | Đỗ Văn Nguyên | SGV8-00010 | SGV- Mĩ Thuật 8 | ĐINH GIA LÊ | 23/10/2023 | 204 |
26 | Lê Thị Hảo | SGK8-00057 | SGK- Ngữ văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2023 | 258 |
27 | Lê Thị Hảo | SGK8-00059 | SGK- Ngữ văn 8/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2023 | 258 |
28 | Lê Thị Hảo | SGK8-00045 | SGK- BT Ngữ văn 8/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2023 | 258 |
29 | Lê Thị Hảo | SGV8-00005 | SGV- Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2023 | 258 |
30 | Lê Thị Hảo | SGV8-00006 | SGV- Ngữ Văn 8/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2023 | 258 |
31 | Lê Thị Hảo | SGK9-00409 | Ngữ văn 9/2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 05/03/2024 | 70 |
32 | Lê Thị Hảo | SGK7-00023 | Toán 7/2 | HÀ DUY KHOÁI | 05/03/2024 | 70 |
33 | Lê Thị Hảo | SGV8-00024 | SGV- HĐ Trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THỊ THỦY | 07/09/2022 | 615 |
34 | Lương Thị Hương | SGK6-00069 | Toán 6/2 | HÀ HUY KHOÁI | 17/01/2024 | 118 |
35 | Lương Thị Hương | SGK6-00065 | Toán 6/1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 251 |
36 | Lương Thị Hương | SGK6-00044 | BT Toán 6/2 | NGUYỄN HUY DOAN | 06/09/2023 | 251 |
37 | Lương Thị Hương | SGK6-00040 | Toán 6/2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 251 |
38 | Lương Thị Hương | SGK6-00077 | BT Toán 6/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/09/2023 | 251 |
39 | Lưu Thị Hương | SGV6-00009 | Lịch sử và địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 19/09/2023 | 238 |
40 | Lưu Thị Hương | SGK6-00061 | Lịch sử và địa lí 6 | VŨ MING GIANG | 19/09/2023 | 238 |
41 | Lưu Thị Thủy | SGK7-00063 | Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/09/2023 | 228 |
42 | Lưu Thị Thủy | SGK7-00057 | Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/09/2023 | 228 |
43 | Nguyễn Ngọc Miễn | SGV7-00003 | SGV- NGỮ VĂN 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 251 |
44 | Nguyễn Ngọc Miễn | SGK7-00056 | Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 251 |
45 | Nguyễn Ngọc Miễn | SGK7-00065 | Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 251 |
46 | Nguyễn Ngọc Miễn | SGV7-00007 | SGV- NGỮ VĂN 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 251 |
47 | Nguyễn Ngọc Miễn | SGK7-00052 | Lịch sử và địa lý 7 | VŨ MING GIANG | 06/09/2023 | 251 |
48 | Nguyễn Ngọc Miễn | SGV7-00015 | SGV- Lịch sử và địa lý 7 | VŨ MING GIANG | 06/09/2023 | 251 |
49 | Nguyễn Ngọc Miễn | SGK7-00076 | BT Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 251 |
50 | Nguyễn Ngọc Miễn | SGK7-00077 | BT Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 251 |
51 | Nguyễn Ngọc Miễn | SGK7-00087 | Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2024 | 119 |
52 | Nguyễn Thị An | SGK9-00374 | Lịch sử và địa lý 9 - CD | ĐÕ THANH BÌNH | 20/02/2024 | 84 |
53 | Nguyễn Thị An | SGK9-00405 | Lịch sử và địa lý 9 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 20/02/2024 | 84 |
54 | Nguyễn Thị An | SGK8-00048 | SGK- Lịch sử và địa lý 8 | VŨ MINH GIANG | 06/09/2023 | 251 |
55 | Nguyễn Thị An | SGV8-00013 | SGV- Lịch Sử Và Địa Lí 8 | VŨ MINH GIANG | 06/09/2023 | 251 |
56 | Nguyễn Thị An | SGK6-00020 | GDCD 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/12/2023 | 151 |
57 | Nguyễn Thị An | SGK6-00056 | GDCD 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/12/2023 | 151 |
58 | Nguyễn Thị An | SGK8-00029 | GDCD 8- CD | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/12/2023 | 151 |
59 | Nguyễn Thị An | SGV8-00002 | SGV- GDCD 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/12/2023 | 151 |
60 | Nguyễn Thị Dung | SGK8-00069 | BT Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2023 | 239 |
61 | Nguyễn Thị Dung | SGK8-00066 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2023 | 239 |
62 | Nguyễn Thị Dung | SGK9-00356 | BT Toán 9/1 | TÔN THÂN | 06/09/2023 | 251 |
63 | Nguyễn Thị Dung | SGK9-00011 | BT Toán 9/2 | TÔN THÂN | 06/09/2023 | 251 |
64 | Nguyễn Thị Dung | SGK9-00040 | Toán 9/1 | TÔN THÂN | 06/09/2023 | 251 |
65 | Nguyễn Thị Dung | SGK8-00035 | SGK- Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2023 | 251 |
66 | Nguyễn Thị Dung | SGV8-00014 | SGV- Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2023 | 251 |
67 | Nguyễn Thị Huế | SGK6-00074 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 30/08/2023 | 258 |
68 | Nguyễn Thị Huế | SGK6-00070 | KHTN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2023 | 258 |
69 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | SGK8-00058 | SGK- Ngữ văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 23/02/2024 | 81 |
70 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | SGK8-00060 | SGK- Ngữ văn 8/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 23/02/2024 | 81 |
71 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | SGV8-00007 | SGV- Ngữ Văn 8/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 23/02/2024 | 81 |
72 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | SGV8-00004 | SGV- Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 23/02/2024 | 81 |
73 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | TKV9-00065 | Đột phá bài làm học sinh giỏi môn Văn | LÊ THẠCH THI | 06/09/2023 | 251 |
74 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | SGK7-00101 | GDCD 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 251 |
75 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | SGV7-00030 | SGV- GDCD 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 251 |
76 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | SGK7-00088 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THÚY | 06/09/2023 | 251 |
77 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | SGV7-00034 | SGV- Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 06/09/2023 | 251 |
78 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | SGV8-00003 | SGV- GDCD 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 251 |
79 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | SGK8-00061 | SGK- GDCD 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 251 |
80 | Nguyễn Thị Thu Thúy | SGK8-00014 | KHTN8 | VŨ VĂN HÙNG | 21/02/2024 | 83 |
81 | Nguyễn Thị Thuận | SGV8-00025 | SGV- HĐ Trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THỊ THỦY | 12/04/2024 | 32 |
82 | Nguyễn Thị Thuận | SGK9-00408 | Ngữ văn 9/1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2024 | 83 |
83 | Nguyễn Thị Thuận | TĐĐ-00073 | Sống đẹp | LÊ THỊ LUẬN | 31/01/2024 | 104 |
84 | Nguyễn Thị Thuận | TĐĐ-00074 | Sống đẹp | LÊ THỊ LUẬN | 31/01/2024 | 104 |
85 | Nguyễn Thị Thuận | SGK8-00063 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THỊ THỦY | 13/10/2023 | 214 |
86 | Nguyễn Thị Thuận | SGK7-00089 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THÚY | 13/10/2023 | 214 |
87 | Nguyễn Thị Thuận | SGK6-00053 | Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 13/10/2023 | 214 |
88 | Nguyễn Văn Huyến | SGK8-00034 | SGK- Toán 8/2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 251 |
89 | Nguyễn Văn Huyến | SGK8-00041 | SGK- BT Toán 8/2 | CUNG THẾ ANH | 06/09/2023 | 251 |
90 | Nguyễn Văn Huyến | SGK8-00043 | SGK- BT Toán 8/1 | CUNG THẾ ANH | 06/09/2023 | 251 |
91 | Nguyễn Văn Huyến | SGK8-00031 | SGK- Toán 8/1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 251 |
92 | Nguyễn Văn Huyến | SGV8-00016 | SGV- Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 251 |
93 | Nguyễn Văn Huyến | SGK9-00366 | Toán 9/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/02/2024 | 84 |
94 | Nguyễn Văn Huyến | SGK9-00399 | Toán 9/1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 20/02/2024 | 84 |
95 | Trần Văn Duy | SGK9-00412 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 21/02/2024 | 83 |
96 | Trần Văn Duy | SGK8-00067 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/09/2023 | 235 |
97 | Trần Văn Duy | SGK8-00068 | BT Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/09/2023 | 235 |
98 | Trần Văn Duy | SGV8-00015 | SGV- Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/09/2023 | 235 |
99 | Trần Văn Duy | SGK9-00056 | Toán 9/2 | TÔN THÂN | 18/09/2023 | 239 |
100 | Trần Văn Duy | TKT9-00016 | Bài tập nâng cao và 1 số chuyên đề Toán 9 | BÙI VĂN TUYÊN | 18/09/2023 | 239 |
101 | Trần Văn Duy | SGK7-00033 | BT Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 14/09/2023 | 243 |
102 | Trần Văn Duy | SGK7-00102 | KHTN 7 | VŨ VĂN HÙNG | 14/09/2023 | 243 |
103 | Triệu Thị Thu | SGK9-00396 | Tiếng anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 20/02/2024 | 84 |
104 | Triệu Thị Thu | SGK9-00397 | Tiếng anh discovery | TRẦN THỊ LAN ANH | 20/02/2024 | 84 |
105 | Vũ Thị Nguyệt | TKC-00009 | Tư mã thiên | PHAN NGỌC | 19/12/2023 | 147 |
106 | Vũ Thị Nguyệt | KTN-00005 | Truyện cổ tích màu hồng | ANDREW LANG | 19/12/2023 | 147 |
107 | Vũ Thị Nguyệt | KTN-00007 | Truyện cổ tích màu lục | ANDREW LANG | 19/12/2023 | 147 |
108 | Vũ Thị Nguyệt | KTN-00008 | Truyện cổ tích màu lục | ANDREW LANG | 19/12/2023 | 147 |
109 | Vũ Thị Nguyệt | KTN-00011 | Cuốn sách bạc của những truyện cổ tích | TRƯỜNG TÂN | 19/12/2023 | 147 |
110 | Vũ Thị Nguyệt | KTN-00012 | Cuốn sách bạc của những truyện cổ tích | TRƯỜNG TÂN | 19/12/2023 | 147 |
111 | Vũ Thị Nguyệt | KTN-00014 | Những câu chuyện đọc trước khi đi ngủ | VÂN ANH | 19/12/2023 | 147 |
112 | Vũ Thị Nguyệt | KTN-00006 | Truyện cổ tích màu hồng | ANDREW LANG | 19/12/2023 | 147 |
113 | Vũ Thị Nguyệt | KTN-00009 | Truyện cổ tích màu vàng | ANDREW LANG | 19/12/2023 | 147 |
114 | Vũ Thị Nguyệt | KTN-00010 | Truyện cổ tích màu vàng | ANDREW LANG | 19/12/2023 | 147 |
115 | Vũ Thị Nguyệt | KTN-00013 | Những câu chuyện đọc trước khi đi ngủ | VÂN ANH | 19/12/2023 | 147 |
116 | Vũ Thị Nguyệt | KTN-00015 | Những câu chuyện đọc trước khi đi ngủ | VÂN ANH | 19/12/2023 | 147 |
117 | Vũ Thị Nhan | SGK6-00016 | Tiếng anh 6/1( SBT) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2023 | 251 |
118 | Vũ Thị Nhan | SGK6-00010 | Tiếng anh 6/1( SHS) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2023 | 251 |
119 | Vũ Văn Khánh | SGK6-00034 | BT Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 251 |
120 | Vũ Văn Khánh | SGK6-00031 | Ngữ văn 6/1 | BÙI ĐÌNH HÙNG | 06/09/2023 | 251 |
121 | Vũ Văn Khánh | SGK6-00036 | BT Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 251 |
122 | Vũ Văn Khánh | SGK6-00032 | Ngữ văn 6/2 | BÙI ĐÌNH HÙNG | 06/09/2023 | 251 |