STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Minh Thảo | | SGK8-00062 | SGK8- Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THỊ THỦY | 06/09/2023 | 252 |
2 | Bùi Minh Thảo | | SGK6-00076 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THỊ THỦY | 06/09/2023 | 252 |
3 | Bùi Minh Thảo | | SGK7-00104 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THỊ THỦY | 06/09/2023 | 252 |
4 | Bùi Phương Vy | 8 B | TĐĐ-00179 | 10 Vạn câu hỏi vì sao | THANH HUỆ | 05/04/2024 | 40 |
5 | Bùi Thế Bảo | 8 B | VLTT-01.12 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 132- T8/2014 | PHẠM VĂN THIỀU | 15/09/2022 | 608 |
6 | Bùi Thị Như Quỳnh | 8 B | TĐĐ-00126 | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân tập 36 | CỘNG ĐỒNG SỐNG TỬ TẾ | 05/04/2024 | 40 |
7 | Bùi Thúy Ngân | | SBH-00008 | Trường học của Bác | PHAN THUYẾT | 22/12/2023 | 145 |
8 | Bùi Thúy Ngân | | SBH-00009 | Trường học của Bác | PHAN THUYẾT | 22/12/2023 | 145 |
9 | Bùi Thúy Ngân | | SBH-00010 | Kể chuyện Bác Hồ | NHIỀU TÁC GIẢ | 22/12/2023 | 145 |
10 | Bùi Thúy Ngân | | SBH-00011 | Kể chuyện Bác Hồ | NHIỀU TÁC GIẢ | 22/12/2023 | 145 |
11 | Bùi Thúy Ngân | | SBH-00012 | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | PHAN THUYẾT | 22/12/2023 | 145 |
12 | Bùi Thúy Ngân | | SBH-00013 | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | PHAN THUYẾT | 22/12/2023 | 145 |
13 | Bùi Thúy Ngân | | SBH-00014 | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | NGUYỄN VĂN KHOAN | 22/12/2023 | 145 |
14 | Bùi Thúy Ngân | | SBH-00015 | Học và làm theo lời Bác | NGUYỄN VĂN KHOAN | 22/12/2023 | 145 |
15 | Bùi Thúy Ngân | | SBH-00016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giái dục và đào tạo | PHẠM NGỌC ANH | 22/12/2023 | 145 |
16 | Bùi Thúy Ngân | | SBH-00017 | Điều Bác Hồ yêu nhất, ghét nhất | NGUYỄN VĂN KHOAN | 22/12/2023 | 145 |
17 | Bùi Thúy Ngân | | SBH-00018 | Bác Hồ với giáo dục | NGUYỄN NHƯ Ý | 22/12/2023 | 145 |
18 | Bùi Thúy Ngân | | SBH-00019 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HD | 22/12/2023 | 145 |
19 | Bùi Thúy Ngân | | SBH-00020 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HD | 22/12/2023 | 145 |
20 | Bùi Thúy Ngân | | SBH-00001 | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 22/12/2023 | 145 |
21 | Bùi Thúy Ngân | | SBH-00002 | Tư tưởng HCM về bồi dưỡng cách mạng cho đời sau | TRẦN QUI NHƠN | 22/12/2023 | 145 |
22 | Bùi Thúy Ngân | | SBH-00003 | Tư tưởng HCM về bồi dưỡng cách mạng cho đời sau | TRẦN QUI NHƠN | 22/12/2023 | 145 |
23 | Bùi Thúy Ngân | | SBH-00004 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐINH NGỌC BẢO | 22/12/2023 | 145 |
24 | Bùi Thúy Ngân | | SBH-00005 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐINH NGỌC BẢO | 22/12/2023 | 145 |
25 | Bùi Thúy Ngân | | SBH-00006 | Bác Hồ với thiếu nhi thanh thiếu niên qua các câu chuyện | ĐOÀN HUYỀN TRANG | 22/12/2023 | 145 |
26 | Bùi Thúy Ngân | | SBH-00007 | Bác Hồ với thiếu nhi thanh thiếu niên qua các câu chuyện | ĐOÀN HUYỀN TRANG | 22/12/2023 | 145 |
27 | Bùi Tiến Đạt | 8 B | KTN-00048 | Siêu trí tuệ học đường | NGUYỄN PHÙNG PHONG | 16/01/2024 | 120 |
28 | Bùi Tiến Đạt | 8 B | KTN-00137 | Tí quậy - Truyện tranh | ĐÀO HẢI | 20/10/2023 | 208 |
29 | Bùi Tiến Đạt | 8 B | VLTT-01.24 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 148- T12/2015 | PHẠM VĂN THIẾU | 11/10/2022 | 582 |
30 | Cao Đình Bình | 6 B | KTN-00039 | Siêu trí tuệ học đường | NGUYỄN PHÙNG PHONG | 08/03/2024 | 68 |
31 | Đào Đăng Khoa | 7 A | KTN-00039 | Siêu trí tuệ học đường | NGUYỄN PHÙNG PHONG | 22/12/2023 | 145 |
32 | Đinh Trần Vân Anh | 8 B | TKT8-00027 | Tuyển tập các bài toán hay và khó đại số 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 25/09/2023 | 233 |
33 | Đinh Trần Vân Anh | 8 B | VLTT-01.04 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 116- T4/2013 | PHẠM VĂN THIỀU | 07/09/2022 | 616 |
34 | Đinh Trần Vân Anh | 8 B | VLTT-01.05 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 117- T5/2013 | PHẠM VĂN THIỀU | 07/09/2022 | 616 |
35 | Đỗ Minh Đạo | 8 B | VLTT-01.02 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 114- T2/2013 | PHẠM VĂN THIỀU | 10/10/2022 | 583 |
36 | Đỗ Thị Diệu Linh | 8 B | VLTT-01.35 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 160- T12/2016 | PHẠM VĂN THIẾU | 09/11/2022 | 553 |
37 | Đỗ Thị Linh Nhi | 8 B | TĐĐ-00069 | Kỹ năng phòng, tránh các chất gây nghiện | NGUYỄN VŨ ĐỨC HUY | 13/12/2022 | 519 |
38 | Đỗ Thị Linh Nhi | 8 B | KTN-00018 | Cây tre trăm đốt | QUỐC KHÁNH | 22/12/2023 | 145 |
39 | Đỗ Thi Thủy Ly | 9 A | KTN-00144 | 100 Truyện cổ tích VN hay nhất | NGUYỄN CỪ | 15/12/2023 | 152 |
40 | Đỗ Thi Thủy Ly | 9 A | SGK9-00246 | Địa 9 | NGUYỄN DƯỢC | 30/01/2024 | 106 |
41 | Đỗ Thi Thủy Ly | 9 A | SGK9-00055 | Toán 9/2 | TÔN THÂN | 27/10/2023 | 201 |
42 | Đỗ Văn Nguyên | | SGK8-00051 | SGK- Mỹ thuật 8 | ĐINH GIA LÊ | 23/10/2023 | 205 |
43 | Đỗ Văn Nguyên | | SGV8-00010 | SGV- Mĩ Thuật 8 | ĐINH GIA LÊ | 23/10/2023 | 205 |
44 | Đoàn Quỳnh Giang | 7 C | TKV7-00050 | Đề kiểm tra ngữ văn 7( TL NGOÀI SGK) | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 19/01/2024 | 117 |
45 | Đoàn Quỳnh Giang | 7 C | TKV7-00045 | BD Ngữ Văn 7/2 | THANH MAI | 19/01/2024 | 117 |
46 | Hoàng Khánh Huyền | 8 B | VLTT-01.25 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 149- T1/2016 | PHẠM VĂN THIẾU | 03/11/2022 | 559 |
47 | Hoàng Thế Vinh | 8 B | TĐĐ-00177 | 10 Vạn câu hỏi vì sao | THANH HUỆ | 05/04/2024 | 40 |
48 | Hoàng Thị Thu Trang | 7 A | TKV6-00002 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ Văn Q1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 09/11/2023 | 188 |
49 | Hoàng Thị Thu Trang | 7 A | TKV6-00001 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ Văn Q2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 09/11/2023 | 188 |
50 | Hoàng Thị Thu Trang | 7 A | TKV6-00009 | Học tốt ngữ văn 6 tập 2 | TRẦN CÔNG TÙNG | 09/11/2023 | 188 |
51 | Lê Mạnh Trường | 8 A | TKT8-00003 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 8 | NGUYỄN VĂN LỘC | 28/02/2024 | 77 |
52 | Lê Thị Hảo | | SGK9-00409 | Ngữ văn 9/2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 05/03/2024 | 71 |
53 | Lê Thị Hảo | | SGK7-00023 | Toán 7/2 | HÀ DUY KHOÁI | 05/03/2024 | 71 |
54 | Lê Thị Hảo | | SGV8-00024 | SGV- HĐ Trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THỊ THỦY | 07/09/2022 | 616 |
55 | Lê Thị Hảo | | SGK8-00057 | SGK- Ngữ văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2023 | 259 |
56 | Lê Thị Hảo | | SGK8-00059 | SGK- Ngữ văn 8/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2023 | 259 |
57 | Lê Thị Hảo | | SGK8-00045 | SGK- BT Ngữ văn 8/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2023 | 259 |
58 | Lê Thị Hảo | | SGV8-00005 | SGV- Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2023 | 259 |
59 | Lê Thị Hảo | | SGV8-00006 | SGV- Ngữ Văn 8/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2023 | 259 |
60 | Lương Thị Hương | | SGK6-00065 | Toán 6/1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 252 |
61 | Lương Thị Hương | | SGK6-00044 | BT Toán 6/2 | NGUYỄN HUY DOAN | 06/09/2023 | 252 |
62 | Lương Thị Hương | | SGK6-00040 | Toán 6/2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 252 |
63 | Lương Thị Hương | | SGK6-00077 | BT Toán 6/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/09/2023 | 252 |
64 | Lương Thị Hương | | SGK6-00069 | Toán 6/2 | HÀ HUY KHOÁI | 17/01/2024 | 119 |
65 | Lưu Diệp Anh | 7 C | TKT7-00019 | Nâng cao và phát triển Toán 7/2 | VŨ HỮU BÌNH | 19/12/2023 | 148 |
66 | Lưu Diệp Anh | 7 C | TĐĐ-00023 | Truyện kể về lòng bao dung | DƯƠNG PHONG | 23/10/2023 | 205 |
67 | Lưu Đức Trí | 7 C | KTN-00113 | Shin - cậu bé bút chì - Truyện tranh | Barbli Ayumi | 23/10/2023 | 205 |
68 | Lưu Đức Trí | 7 C | KTN-00123 | Shin - cậu bé bút chì - Truyện tranh | Barbli Ayumi | 23/10/2023 | 205 |
69 | Lưu Đức Trí | 7 C | KTN-00111 | Shin - cậu bé bút chì - Truyện tranh | Barbli Ayumi | 23/10/2023 | 205 |
70 | Lưu Đức Trí | 7 C | TĐĐ-00015 | Truyện kể về lòng tự tin | DƯƠNG PHONG | 19/12/2023 | 148 |
71 | Lưu Huyền Khánh Linh | 8 B | VLTT-01.19 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 143- T7/2015 | PHẠM VĂN THIẾU | 22/11/2022 | 540 |
72 | Lưu Huyền Khánh Linh | 8 B | TKV6-00002 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ Văn Q1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 28/02/2024 | 77 |
73 | Lưu Ngọc Hà | 8 B | VLTT-01.34 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 158- T10/2016 | PHẠM VĂN THIẾU | 11/10/2022 | 582 |
74 | Lưu Quang Dũng | 8 B | VLTT-01.09 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 124- T12/2013 | PHẠM VĂN THIỀU | 23/09/2022 | 600 |
75 | Lưu Quang Phúc | 8 B | TĐĐ-00064 | Quan điểm giáo dục và học tập hiện đại | ĐỖ THÁI PHƯƠNG | 21/12/2022 | 511 |
76 | Lưu Thị Hương | | SGV6-00009 | Lịch sử và địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 19/09/2023 | 239 |
77 | Lưu Thị Hương | | SGK6-00061 | Lịch sử và địa lí 6 | VŨ MING GIANG | 19/09/2023 | 239 |
78 | Lưu Thị Mai Phương | 8 B | TĐĐ-00101 | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân tập 48 | CỘNG ĐỒNG SỐNG TỬ TẾ | 05/04/2024 | 40 |
79 | Lưu Thị Thủy | | SGK7-00063 | Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/09/2023 | 229 |
80 | Lưu Thị Thủy | | SGK7-00057 | Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/09/2023 | 229 |
81 | Lưu Tố Nga | 8 B | KTN-00072 | ONEPIECE - Truyện tranh | NHIỀU DICH GIẢ | 30/11/2023 | 167 |
82 | Lưu Tố Nga | 8 B | TĐĐ-00076 | 10 Vạn câu hỏi vì sao | THANH HUỆ | 06/12/2022 | 526 |
83 | Ngô Thị Khánh Phương | 8 B | TĐĐ-00098 | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân tập 45 | CỘNG ĐỒNG SỐNG TỬ TẾ | 05/04/2024 | 40 |
84 | Ngô Xuân Bảo | 8 B | VLTT-01.11 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 127- T3/2014 | PHẠM VĂN THIỀU | 16/09/2022 | 607 |
85 | Ngô Xuân Đại | 8 B | VLTT-01.16 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 139- T3/2015 | PHẠM VĂN THIẾU | 04/10/2022 | 589 |
86 | Nguyễn Anh Thư | 8 B | TĐĐ-00152 | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân tập 14 | CỘNG ĐỒNG SỐNG TỬ TẾ | 05/04/2024 | 40 |
87 | Nguyễn Bích Phương | 9 A | TKV9-00018 | Học tốt ngữ văn 9 tập 1 | TRẦN VĂN SÁU | 22/11/2023 | 175 |
88 | Nguyễn Bích Phương | 9 A | TKTC-00019 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào 10 môn Toán | VŨ HỮU BÌNH | 22/11/2023 | 175 |
89 | Nguyễn Bích Phương | 9 A | TKT9-00005 | Tuyển tập các bài Toán hay và khó Hình học 9 | PHAN VĂN ĐỨC | 22/11/2023 | 175 |
90 | Nguyễn Đức Bình | 8 B | VLTT-01.10 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 125- T1/2014 | PHẠM VĂN THIỀU | 16/09/2022 | 607 |
91 | Nguyễn Duy Khánh | 8 B | VLTT-01.30 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 154- T6/2016 | PHẠM VĂN THIẾU | 03/11/2022 | 559 |
92 | Nguyễn Duy Khánh | 8 B | TKT8-00048 | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 25/09/2023 | 233 |
93 | Nguyễn Hoàng Đam | 8 B | VLTT-01.07 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 119- T7/2013 | PHẠM VĂN THIỀU | 23/09/2022 | 600 |
94 | Nguyễn Hoàng Yến | 9 B | SBH-00002 | Tư tưởng HCM về bồi dưỡng cách mạng cho đời sau | TRẦN QUI NHƠN | 14/04/2023 | 397 |
95 | Nguyễn Lê Việt Anh | 8 B | VLTT-01.01 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 113- T1/2013 | PHẠM VĂN THIỀU | 07/09/2022 | 616 |
96 | Nguyễn Minh Ngọc | 8 B | TĐĐ-00083 | Truyện kể về lòng vị tha | QUANG LÂN | 06/12/2022 | 526 |
97 | Nguyễn Minh Nhân | 8 B | TĐĐ-00084 | Những câu chuyện dạy trẻ | MINH KHUÊ | 13/12/2022 | 519 |
98 | Nguyễn Ngọc Miễn | | SGV7-00003 | SGV- NGỮ VĂN 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 252 |
99 | Nguyễn Ngọc Miễn | | SGK7-00056 | Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 252 |
100 | Nguyễn Ngọc Miễn | | SGK7-00065 | Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 252 |
101 | Nguyễn Ngọc Miễn | | SGV7-00007 | SGV- NGỮ VĂN 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 252 |
102 | Nguyễn Ngọc Miễn | | SGK7-00052 | Lịch sử và địa lý 7 | VŨ MING GIANG | 06/09/2023 | 252 |
103 | Nguyễn Ngọc Miễn | | SGV7-00015 | SGV- Lịch sử và địa lý 7 | VŨ MING GIANG | 06/09/2023 | 252 |
104 | Nguyễn Ngọc Miễn | | SGK7-00076 | BT Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 252 |
105 | Nguyễn Ngọc Miễn | | SGK7-00077 | BT Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 252 |
106 | Nguyễn Ngọc Miễn | | SGK7-00087 | Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2024 | 120 |
107 | Nguyễn Phương Linh | 7 C | TKC-00001 | Đại cương lịch sử VN Tập 1 | TRƯƠNG HỮU QUÝNH | 31/10/2023 | 197 |
108 | Nguyễn Phương Linh | 7 C | TKC-00002 | Đại cương lịch sử VN Tập 2 | ĐINH XUÂN LÂM | 31/10/2023 | 197 |
109 | Nguyễn Quỳnh Mai | 8 B | TKT8-00045 | Tuyển chon 400 bài tập Toán 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 25/09/2023 | 233 |
110 | Nguyễn Quỳnh Mai | 8 B | TKT8-00011 | Bồi dưỡng toán 8 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2023 | 233 |
111 | Nguyễn Quỳnh Mai | 8 B | VLTT-01.23 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 147- T11/2015 | PHẠM VĂN THIẾU | 22/11/2022 | 540 |
112 | Nguyễn Thanh Nguyệt | 7 C | TĐĐ-00088 | Truyện kể về những thói quen tốt | HOÀNG THÚY | 30/10/2023 | 198 |
113 | Nguyễn Thị An | | SGK6-00020 | GDCD 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/12/2023 | 152 |
114 | Nguyễn Thị An | | SGK6-00056 | GDCD 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/12/2023 | 152 |
115 | Nguyễn Thị An | | SGK8-00029 | GDCD 8- CD | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/12/2023 | 152 |
116 | Nguyễn Thị An | | SGV8-00002 | SGV- GDCD 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/12/2023 | 152 |
117 | Nguyễn Thị An | | SGK9-00374 | Lịch sử và địa lý 9 - CD | ĐÕ THANH BÌNH | 20/02/2024 | 85 |
118 | Nguyễn Thị An | | SGK9-00405 | Lịch sử và địa lý 9 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 20/02/2024 | 85 |
119 | Nguyễn Thị An | | SGK8-00048 | SGK- Lịch sử và địa lý 8 | VŨ MINH GIANG | 06/09/2023 | 252 |
120 | Nguyễn Thị An | | SGV8-00013 | SGV- Lịch Sử Và Địa Lí 8 | VŨ MINH GIANG | 06/09/2023 | 252 |
121 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 6 C | KTN-00051 | Siêu trí tuệ học đường | NGUYỄN PHÙNG PHONG | 20/03/2024 | 56 |
122 | Nguyễn Thị Dung | | SGK9-00356 | BT Toán 9/1 | TÔN THÂN | 06/09/2023 | 252 |
123 | Nguyễn Thị Dung | | SGK9-00011 | BT Toán 9/2 | TÔN THÂN | 06/09/2023 | 252 |
124 | Nguyễn Thị Dung | | SGK9-00040 | Toán 9/1 | TÔN THÂN | 06/09/2023 | 252 |
125 | Nguyễn Thị Dung | | SGK8-00035 | SGK- Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2023 | 252 |
126 | Nguyễn Thị Dung | | SGV8-00014 | SGV- Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2023 | 252 |
127 | Nguyễn Thị Dung | | SGK8-00069 | BT Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2023 | 240 |
128 | Nguyễn Thị Dung | | SGK8-00066 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2023 | 240 |
129 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 8 B | KTN-00127 | Shin - cậu bé bút chì - Truyện tranh | Barbli Ayumi | 10/10/2023 | 218 |
130 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 8 B | TĐĐ-00190 | Khiêm nhường | CỘNG ĐỒNG SỐNG TỬ TẾ | 05/04/2024 | 40 |
131 | Nguyễn Thị Huế | | SGK6-00074 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 30/08/2023 | 259 |
132 | Nguyễn Thị Huế | | SGK6-00070 | KHTN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2023 | 259 |
133 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 7 C | KTN-00143 | Tí quậy - Truyện tranh | ĐÀO HẢI | 19/01/2024 | 117 |
134 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 8 B | TĐĐ-00130 | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân tập 38 | CỘNG ĐỒNG SỐNG TỬ TẾ | 05/04/2024 | 40 |
135 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | | SGK8-00058 | SGK- Ngữ văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 23/02/2024 | 82 |
136 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | | SGK8-00060 | SGK- Ngữ văn 8/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 23/02/2024 | 82 |
137 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | | SGV8-00007 | SGV- Ngữ Văn 8/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 23/02/2024 | 82 |
138 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | | SGV8-00004 | SGV- Ngữ Văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 23/02/2024 | 82 |
139 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | | TKV9-00065 | Đột phá bài làm học sinh giỏi môn Văn | LÊ THẠCH THI | 06/09/2023 | 252 |
140 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | | SGK7-00101 | GDCD 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 252 |
141 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | | SGV7-00030 | SGV- GDCD 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 252 |
142 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | | SGK7-00088 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THÚY | 06/09/2023 | 252 |
143 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | | SGV7-00034 | SGV- Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 06/09/2023 | 252 |
144 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | | SGV8-00003 | SGV- GDCD 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 252 |
145 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | | SGK8-00061 | SGK- GDCD 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 252 |
146 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 8 B | TĐĐ-00082 | Truyện kể về lòng vị tha | QUANG LÂN | 11/10/2023 | 217 |
147 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 8 B | TĐĐ-00031 | Truyện kể về tính tự lập | DƯƠNG PHONG | 11/10/2023 | 217 |
148 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 8 B | TĐĐ-00025 | Truyện kể về ý chí và nghị lực | DƯƠNG PHONG | 11/10/2023 | 217 |
149 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 8 B | TĐĐ-00054 | Trải nghiệm từ những chuyến đi | JACK | 30/11/2023 | 167 |
150 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 8 B | TĐĐ-00023 | Truyện kể về lòng bao dung | DƯƠNG PHONG | 05/03/2024 | 71 |
151 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 8 B | VLTT-01.21 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 145- T9/2015 | PHẠM VĂN THIẾU | 09/11/2022 | 553 |
152 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 7 C | TKT7-00018 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 2 | TÔN THÂN | 17/01/2024 | 119 |
153 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 7 C | TKT7-00044 | 500 Bài toán chọn lọc 7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 30/10/2023 | 198 |
154 | Nguyễn Thị Thu Hà | 8 A | TKT7-00020 | 500 Bài toán chọn lọc 7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 07/01/2022 | 859 |
155 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 8 B | VLTT-01.27 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 151- T3/2016 | PHẠM VĂN THIẾU | 18/10/2022 | 575 |
156 | Nguyễn Thị Thu Thúy | | SGK8-00014 | KHTN8 | VŨ VĂN HÙNG | 21/02/2024 | 84 |
157 | Nguyễn Thị Thuận | | SGK9-00408 | Ngữ văn 9/1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2024 | 84 |
158 | Nguyễn Thị Thuận | | TĐĐ-00073 | Sống đẹp | LÊ THỊ LUẬN | 31/01/2024 | 105 |
159 | Nguyễn Thị Thuận | | TĐĐ-00074 | Sống đẹp | LÊ THỊ LUẬN | 31/01/2024 | 105 |
160 | Nguyễn Thị Thuận | | SGK8-00063 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THỊ THỦY | 13/10/2023 | 215 |
161 | Nguyễn Thị Thuận | | SGK7-00089 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THÚY | 13/10/2023 | 215 |
162 | Nguyễn Thị Thuận | | SGK6-00053 | Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 13/10/2023 | 215 |
163 | Nguyễn Thị Thuận | | SGV8-00025 | SGV- HĐ Trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THỊ THỦY | 12/04/2024 | 33 |
164 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 6 B | KTN-00145 | 52 Truyện cổ tích hay mỗi tuần | NGỌC KHÁNH | 20/03/2024 | 56 |
165 | Nguyễn Tiến Minh | 8 B | TĐĐ-00079 | Truyện kể về lòng vị tha | QUANG LÂN | 23/11/2022 | 539 |
166 | Nguyễn Văn Huyến | | SGK8-00034 | SGK- Toán 8/2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 252 |
167 | Nguyễn Văn Huyến | | SGK8-00041 | SGK- BT Toán 8/2 | CUNG THẾ ANH | 06/09/2023 | 252 |
168 | Nguyễn Văn Huyến | | SGK8-00043 | SGK- BT Toán 8/1 | CUNG THẾ ANH | 06/09/2023 | 252 |
169 | Nguyễn Văn Huyến | | SGK8-00031 | SGK- Toán 8/1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 252 |
170 | Nguyễn Văn Huyến | | SGV8-00016 | SGV- Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 252 |
171 | Nguyễn Văn Huyến | | SGK9-00366 | Toán 9/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/02/2024 | 85 |
172 | Nguyễn Văn Huyến | | SGK9-00399 | Toán 9/1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 20/02/2024 | 85 |
173 | Phạm Như Quỳnh | 8 B | TĐĐ-00120 | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân tập 33 | CỘNG ĐỒNG SỐNG TỬ TẾ | 05/04/2024 | 40 |
174 | Trần Thị Bích Đào | 7 C | TĐĐ-00092 | Sống mòn - Nam Cao | NGUYỄN ANH VŨ | 17/01/2024 | 119 |
175 | Trần Thị Minh Hải | 8 B | VLTT-01.22 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 146- T10/2015 | PHẠM VĂN THIẾU | 11/10/2022 | 582 |
176 | Trần Thị Ngọc Hân | 6 C | TCGD-00025 | Tạp chí giáo dục Số 446 T1- 2019 | LÊ THANH OAI | 18/12/2023 | 149 |
177 | Trần Văn Duy | | SGK9-00412 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 21/02/2024 | 84 |
178 | Trần Văn Duy | | SGK8-00067 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/09/2023 | 236 |
179 | Trần Văn Duy | | SGK8-00068 | BT Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/09/2023 | 236 |
180 | Trần Văn Duy | | SGV8-00015 | SGV- Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/09/2023 | 236 |
181 | Trần Văn Duy | | SGK9-00056 | Toán 9/2 | TÔN THÂN | 18/09/2023 | 240 |
182 | Trần Văn Duy | | TKT9-00016 | Bài tập nâng cao và 1 số chuyên đề Toán 9 | BÙI VĂN TUYÊN | 18/09/2023 | 240 |
183 | Trần Văn Duy | | SGK7-00033 | BT Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 14/09/2023 | 244 |
184 | Trần Văn Duy | | SGK7-00102 | KHTN 7 | VŨ VĂN HÙNG | 14/09/2023 | 244 |
185 | Triệu Thị Thu | | SGK9-00396 | Tiếng anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 20/02/2024 | 85 |
186 | Triệu Thị Thu | | SGK9-00397 | Tiếng anh discovery | TRẦN THỊ LAN ANH | 20/02/2024 | 85 |
187 | Trương Đan Huy | 8 B | VLTT-01.28 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 152- T4/2016 | PHẠM VĂN THIẾU | 25/10/2022 | 568 |
188 | Trương Thị Hiền | 8 B | VLTT-01.33 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 157- T9/2016 | PHẠM VĂN THIẾU | 18/10/2022 | 575 |
189 | Vũ Anh Tú | 6 B | KTN-00073 | ONEPIECE - Truyện tranh | NHIỀU DICH GIẢ | 26/03/2024 | 50 |
190 | Vũ Anh Tú | 6 B | KTN-00088 | ONEPIECE - Truyện tranh | NHIỀU DICH GIẢ | 26/03/2024 | 50 |
191 | Vũ Đức Trọng | 8 B | TĐĐ-00154 | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân tập 15 | CỘNG ĐỒNG SỐNG TỬ TẾ | 05/04/2024 | 40 |
192 | Vũ Kiều Anh | 8 B | VLTT-01.14 | TC Vật lý và tuổi trẻ số 134- T10/2014 | PHẠM VĂN THIỀU | 13/09/2022 | 610 |
193 | Vũ Thế Quang | 7 A | TĐĐ-00027 | Truyện kể về lòng dũng cảm | DƯƠNG PHONG | 23/10/2023 | 205 |
194 | Vũ Thế Quang | 7 A | TĐĐ-00024 | Truyện kể về lòng bao dung | DƯƠNG PHONG | 23/10/2023 | 205 |
195 | Vũ Thế Quang | 7 A | TĐĐ-00017 | Truyện kể về lòng cao thượng | DƯƠNG PHONG | 23/10/2023 | 205 |
196 | Vũ Thị Hồng Nhung | 7 C | KTN-00128 | Shin - cậu bé bút chì - Truyện tranh | Barbli Ayumi | 30/10/2023 | 198 |
197 | Vũ Thị Hồng Nhung | 7 C | KTN-00122 | Shin - cậu bé bút chì - Truyện tranh | Barbli Ayumi | 30/10/2023 | 198 |
198 | Vũ Thị Mai | 8 B | TKV8-00021 | 166 Bài làm văn chọn lọc 8 | THÁI QUANG VINH | 22/11/2023 | 175 |
199 | Vũ Thị Mai | 8 B | TĐĐ-00086 | Những câu chuyện dạy trẻ | MINH KHUÊ | 22/11/2022 | 540 |
200 | Vũ Thị Nguyệt | | TKC-00009 | Tư mã thiên | PHAN NGỌC | 19/12/2023 | 148 |
201 | Vũ Thị Nguyệt | | KTN-00005 | Truyện cổ tích màu hồng | ANDREW LANG | 19/12/2023 | 148 |
202 | Vũ Thị Nguyệt | | KTN-00007 | Truyện cổ tích màu lục | ANDREW LANG | 19/12/2023 | 148 |
203 | Vũ Thị Nguyệt | | KTN-00008 | Truyện cổ tích màu lục | ANDREW LANG | 19/12/2023 | 148 |
204 | Vũ Thị Nguyệt | | KTN-00011 | Cuốn sách bạc của những truyện cổ tích | TRƯỜNG TÂN | 19/12/2023 | 148 |
205 | Vũ Thị Nguyệt | | KTN-00012 | Cuốn sách bạc của những truyện cổ tích | TRƯỜNG TÂN | 19/12/2023 | 148 |
206 | Vũ Thị Nguyệt | | KTN-00014 | Những câu chuyện đọc trước khi đi ngủ | VÂN ANH | 19/12/2023 | 148 |
207 | Vũ Thị Nguyệt | | KTN-00006 | Truyện cổ tích màu hồng | ANDREW LANG | 19/12/2023 | 148 |
208 | Vũ Thị Nguyệt | | KTN-00009 | Truyện cổ tích màu vàng | ANDREW LANG | 19/12/2023 | 148 |
209 | Vũ Thị Nguyệt | | KTN-00010 | Truyện cổ tích màu vàng | ANDREW LANG | 19/12/2023 | 148 |
210 | Vũ Thị Nguyệt | | KTN-00013 | Những câu chuyện đọc trước khi đi ngủ | VÂN ANH | 19/12/2023 | 148 |
211 | Vũ Thị Nguyệt | | KTN-00015 | Những câu chuyện đọc trước khi đi ngủ | VÂN ANH | 19/12/2023 | 148 |
212 | Vũ Thị Nhan | | SGK6-00016 | Tiếng anh 6/1( SBT) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2023 | 252 |
213 | Vũ Thị Nhan | | SGK6-00010 | Tiếng anh 6/1( SHS) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2023 | 252 |
214 | Vũ Văn Khánh | | SGK6-00034 | BT Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 252 |
215 | Vũ Văn Khánh | | SGK6-00031 | Ngữ văn 6/1 | BÙI ĐÌNH HÙNG | 06/09/2023 | 252 |
216 | Vũ Văn Khánh | | SGK6-00036 | BT Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 252 |
217 | Vũ Văn Khánh | | SGK6-00032 | Ngữ văn 6/2 | BÙI ĐÌNH HÙNG | 06/09/2023 | 252 |