STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Văn Nguyên | | SGK9-00477 | SGK- Mỹ thuật 9 | ĐINH GIA LÊ | 18/09/2024 | 95 |
2 | Hoàng Thị Thu Trang | 8 A | TKC-00001 | Đại cương lịch sử VN Tập 1 | TRƯƠNG HỮU QUÝNH | 04/10/2024 | 79 |
3 | Hoàng Thị Thu Trang | 8 A | TKC-00004 | Đại cương lịch sử VN Tập 2 | ĐINH XUÂN LÂM | 04/10/2024 | 79 |
4 | Hoàng Thị Thu Trang | 8 A | TKC-00003 | Đại cương lịch sử VN Tập 3 | LÊ MẬU HÃN | 04/10/2024 | 79 |
5 | Lương Thị Hương | | SGK9-00453 | SGK- Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 18/09/2024 | 95 |
6 | Lương Thị Hương | | SGV9-00004 | SGV- Tin 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 18/09/2024 | 95 |
7 | Nguyễn Ngọc Miễn | | SGK7-00085 | Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 95 |
8 | Nguyễn Thị An | | SGV9-00019 | SGV- Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 18/09/2024 | 95 |
9 | Nguyễn Thị Dung | | SGK9-00474 | SGK- KHTN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 95 |
10 | Nguyễn Thị Dung | | SGV9-00008 | SGV- Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 95 |
11 | Nguyễn Thị Dung | | SGK8-00063 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THỊ THỦY | 18/09/2024 | 95 |
12 | Nguyễn Thị Huế | | SGK6-00075 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 18/09/2024 | 95 |
13 | Nguyễn Thị Huế | | SGK6-00078 | BT Toán 6/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 18/09/2024 | 95 |
14 | Nguyễn Thị Huế | | SGK8-00070 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 95 |
15 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | | SGV9-00016 | SGV- GDCD 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/09/2024 | 95 |
16 | Nguyễn Thị Phương Nhạn | | SGK9-00446 | SGK- GDCD 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/09/2024 | 95 |
17 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 9 B | TĐĐ-00178 | Bước chậm lại giữa thế giới vội vã | HAEMIN | 10/10/2024 | 73 |
18 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 8 C | TKT8-00065 | Toán nâng cao Hình học 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 25/09/2024 | 88 |
19 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 8 C | TKT8-00052 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 25/09/2024 | 88 |
20 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 8 C | TKT8-00049 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | BÙI VĂN TUYÊN | 09/10/2024 | 74 |
21 | Nguyễn Thị Thu Thúy | | SGK9-00465 | SGK- Công nghệ 9( trồng cây ăn quả ) | LÊ HUY HOÀNG | 18/09/2024 | 95 |
22 | Nguyễn Thị Thu Thúy | | SGK9-00475 | SGK- KHTN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 95 |
23 | Nguyễn Thị Thu Thúy | | SGV9-00006 | SGV- Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 15/11/2024 | 37 |
24 | Nguyễn Thị Thuận | | SGK7-00055 | Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 95 |
25 | Nguyễn Thị Thuận | | SGK7-00056 | Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 95 |
26 | Nguyễn Văn Huyến | | SGK8-00035 | SGK- Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 18/09/2024 | 95 |
27 | Nguyễn Văn Huyến | | SGV9-00003 | SGV- Toán 9 | HÀ DUY KHOÁI | 18/09/2024 | 95 |
28 | Trần Văn Duy | | SGK8-00044 | SGK- BT Toán 8/1 | CUNG THẾ ANH | 18/09/2024 | 95 |
29 | Trần Văn Duy | | SGK9-00482 | SGK- BT Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 95 |
30 | Trần Văn Duy | | SGK9-00476 | SGK- KHTN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 95 |
31 | Trần Văn Duy | | SGK7-00103 | KHTN 7 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 95 |
32 | Trần Văn Duy | | SGK6-00070 | KHTN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 95 |
33 | Trần Văn Duy | | SGK7-00015 | BT Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 18/09/2024 | 95 |
34 | Trần Văn Duy | | SGK7-00097 | Toán 7/1 | HÀ DUY KHOÁI | 18/09/2024 | 95 |
35 | Trần Văn Duy | | SGK8-00006 | Toán 8/1 | HÀ DUY KHOÁI | 18/09/2024 | 95 |
36 | Trần Văn Duy | | SGK8-00007 | Toán 8/2 | HÀ DUY KHOÁI | 18/09/2024 | 95 |
37 | Trần Văn Duy | | SGV7-00028 | SGV- Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 18/09/2024 | 95 |
38 | Vũ Bảo Sơn | 8 B | KTN-00099 | ONEPIECE - Truyện tranh | NHIỀU DICH GIẢ | 26/09/2024 | 87 |
39 | Vũ Bảo Sơn | 8 B | KTN-00097 | ONEPIECE - Truyện tranh | NHIỀU DICH GIẢ | 26/09/2024 | 87 |
40 | Vũ Bảo Sơn | 8 B | KTN-00093 | ONEPIECE - Truyện tranh | NHIỀU DICH GIẢ | 26/09/2024 | 87 |
41 | Vũ Hoàng Lam | 9 B | KTN-00089 | ONEPIECE - Truyện tranh | NHIỀU DICH GIẢ | 10/10/2024 | 73 |
42 | Vũ Hoàng Lam | 9 B | KTN-00090 | ONEPIECE - Truyện tranh | NHIỀU DICH GIẢ | 10/10/2024 | 73 |
43 | Vũ Hoàng Lam | 9 B | KTN-00091 | ONEPIECE - Truyện tranh | NHIỀU DICH GIẢ | 10/10/2024 | 73 |
44 | Vũ Hoàng Lam | 9 B | KTN-00092 | ONEPIECE - Truyện tranh | NHIỀU DICH GIẢ | 10/10/2024 | 73 |
45 | Vũ Thế Quang | 8 A | KTN-00062 | ONEPIECE - Truyện tranh | NHIỀU DICH GIẢ | 09/10/2024 | 74 |
46 | Vũ Thị Nhan | | SGK8-00054 | SGK- Tiếng Anh 8( SHS) | HOÀNG VĂN VÂN | 18/09/2024 | 95 |
47 | Vũ Văn Khánh | | SGK9-00436 | SGK- Ngữ văn 9/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/12/2024 | 2 |